Characters remaining: 500/500
Translation

giáp bảng

Academic
Friendly

Từ "giáp bảng" trong tiếng Việt có nghĩangười đã đỗ đạt cao trong kỳ thi, thường kỳ thi cử của các triều đại xưa, đặc biệt kỳ thi đại khoa, tức là kỳ thi cao nhất trong hệ thống thi cử thời phong kiến. Những người này được coi trí tuệ xuất chúng thường vị trí cao trong xã hội.

1. Giải thích chi tiết:
  • Giáp bảng: Từ này được cấu thành từ hai phần:
    • "giáp": có nghĩađạt được, đỗ đạt.
    • "bảng": chỉ bảng danh sách, nơi ghi tên những người đậu trong kỳ thi.
2. dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: Anh ấy đã giáp bảng trong kỳ thi đại học năm ngoái.
  • Câu phức tạp: Sau nhiều năm học tập chăm chỉ, cuối cùng ấy cũng đã giáp bảng trở thành một trong những người xuất sắc nhất lớp.
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Thành ngữ: "Giáp bảng" có thể được sử dụng để chỉ những thành công lớn trong học tập hoặc sự nghiệp. dụ: "Sau khi giáp bảng, anh ấy quyết định tiếp tục học cao hơn để phục vụ đất nước."
  • Châm biếm: Trong một số bối cảnh, người ta có thể dùng "giáp bảng" để châm biếm những người thành tích không thực sự xứng đáng.
4. Biến thể của từ:
  • Đỗ đạt: Có nghĩa tương tự, chỉ việc đạt được thành tích trong học tập hay thi cử.
  • Trạng nguyên: người đứng đầu trong kỳ thi đại khoa, có thể coi người "giáp bảng" nhưngmức độ cao hơn.
5. Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Đại khoa: Chỉ kỳ thi cao nhất.
  • Thí sinh: Người tham gia thi cử.
  • Học sĩ: Người học vấn cao, có thể những người đã giáp bảng.
6. Liên quan:
  • Kỳ thi: sự kiện mọi người tham gia để đạt được thành tích học tập.
  • Học vấn: Trình độ kiến thức của một người, thường liên quan đến việc giáp bảng.
7. Lưu ý:

Từ "giáp bảng" thường chỉ sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ điển, nên không phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại. Tuy nhiên, vẫn giá trị trong việc thể hiện sự tôn trọng đối với những thành tựu học thuật.

  1. Người đậu đại khoa xưa.

Comments and discussion on the word "giáp bảng"